Có 4 kết quả:
再接再厉 zài jiē zài lì ㄗㄞˋ ㄐㄧㄝ ㄗㄞˋ ㄌㄧˋ • 再接再厲 zài jiē zài lì ㄗㄞˋ ㄐㄧㄝ ㄗㄞˋ ㄌㄧˋ • 再接再砺 zài jiē zài lì ㄗㄞˋ ㄐㄧㄝ ㄗㄞˋ ㄌㄧˋ • 再接再礪 zài jiē zài lì ㄗㄞˋ ㄐㄧㄝ ㄗㄞˋ ㄌㄧˋ
zài jiē zài lì ㄗㄞˋ ㄐㄧㄝ ㄗㄞˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to continue the struggle (idiom); to persist
(2) unremitting efforts
(2) unremitting efforts
Bình luận 0
zài jiē zài lì ㄗㄞˋ ㄐㄧㄝ ㄗㄞˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to continue the struggle (idiom); to persist
(2) unremitting efforts
(2) unremitting efforts
Bình luận 0
zài jiē zài lì ㄗㄞˋ ㄐㄧㄝ ㄗㄞˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 再接再厲|再接再厉[zai4 jie1 zai4 li4]
Bình luận 0
zài jiē zài lì ㄗㄞˋ ㄐㄧㄝ ㄗㄞˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 再接再厲|再接再厉[zai4 jie1 zai4 li4]
Bình luận 0